So sánh Xiaomi Mi Max 2 4GB/32GB với Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal
1.990.000 ₫
3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,44 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), IPS LCD |
6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD |
Camera Sau |
Sau 12.MP (f/2.2), trước 5.MP (f/2.0) |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Camera Trước |
|
13MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 625, 8 nhân 2.0 GHz |
MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ 256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim (nano và micro) |
2 nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
5300 mAh |
5020mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,44 inch |
6.53" |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, HDR, Panorama, |
HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
5.MP |
13MP |
Quay phim camera trước |
Đang cập nhật... |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Selfie bằng cử chỉ |
HDR, Panorama |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 7.1 |
Android 10 (MIUI 11) |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 625 |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
Tốc độ xử lý |
8 nhân 2.0 GHz |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 506 |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
GSM / CDMA / HSPA / LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
V4.0, A2DP, LE |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano và 1 sim micro |
2 nano sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5300 mAh |
5020mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 3.0 |
Quick Charge 3.0 |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
|
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại nguyên khối |
Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa |
Kích thước |
Dài 174.1 mm - Ngang 88.7 mm - Dày 7.6 mm |
Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm |
Trọng lượng |
211g |
199g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Bảo mật vân tay 1 chạm |
Khả năng chống nước |
|
Splash-proof |
Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678