So sánh Xiaomi Mi CC9e 6GB/128GB với Redmi Note 8 Fullbox Mở Seal (Sẵn Tiếng Việt)
Ngừng kinh doanh
Trả góp từ: 710.000 ₫
2.250.000 ₫
3.050.000 ₫
Trả góp từ: 450.000 ₫
Đẹp như mới
Thông số cơ bản
Màn Hình
Super AMOLED, 6.01", HD+
6,3 inch Full HD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD
Camera Sau
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước
13MP
Chíp Xử Lý (CPU)
Qualcomm Snapdragon 665 8 nhân
Snapdragon 665, 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ Nhớ RAM
6GB
4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM)
128GB
64GB
Hỗ trợ Sim
2 nano sim
2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin
4030mAh
4000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình
6.01 inch
6.3 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình
Super AMOLED
IPS LCD
Độ phân giải màn hình
720 x 1560 pixels
1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Corning Gorilla Glass 5
Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
4
Độ phân giải & khẩu độ
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau
2160p@30fps, 1080p@30/60/120fps
Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), S
Camera trước
Số ống kính camera trước
f/2.0
1
Độ phân giải & khẩu độ
32MP
13MP
Quay phim camera trước
1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
Android 9.0
Chíp xử lý (CPU)
Snapdragon 665
Snapdragon 665
Tốc độ xử lý
Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU)
Adreno 610
Adreno 610
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM
6GB
4GB
Bộ nhớ trong (ROM)
128GB
64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Có
Kết nối
Cổng kết nối sạc
USB Type C
USB Type - C
Cổng kết nối tai nghe
3.5mm
USB Type - C
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 16
3G, 4G LTE Cat 16
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS
BDS, A-GPS, GLONASS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM
2 nano Sim
2 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin
4030mAh
4000mAh
Công nghệ sạc nhanh
Có, sạc nhanh 18W
Sạc nhanh 18W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế
Mặt kính cường lực
Mặt kính cường lực
Kích thước
153.5 x 71.9 x 8.5 mm
Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
Trọng lượng
173.8 g
190g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật
Có, vân tay trong màn hình
Có
Khả năng chống nước
Tính năng khác
-
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678