map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Mi 9 SE 6GB/128GB với Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal

mi_9_se_thum_5dee16d12c8d5_09_12_2019_16_41_37
Ngừng kinh doanh
xiaomi-redmi-10x-thulm
1.990.000 ₫ 3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 5.97 inch, SAMOLED, FullHD+ 6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD
Camera Sau 3 camera sau: 48MP+8MP+13MP. Camera trước 20MP. 48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước 13MP
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 712 MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz
Bộ Nhớ RAM 6GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 2 nano
Công nghệ bảo mật
Pin 3070mAH 5020mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 5.97 inch 6.53"
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình 2340x1080 px 1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình G.Glass 5 Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ 3 camera sau: 48MP+8MP+13MP 48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau 2160@ 30 khung hình/giây 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama..... HDR, Panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.0
Độ phân giải & khẩu độ 20MP 13MP
Quay phim camera trước 1080/30 khung hình/giây 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước - HDR, Panorama
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 9, MIUI 10 Android 10 (MIUI 11)
Chíp xử lý (CPU) Snapdragon 712 MediaTek Helio G85 (12nm)
Tốc độ xử lý 2.3GHz 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 616 Mali-G52 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type C USB Type C
Cổng kết nối tai nghe Không 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 16 GSM / CDMA / HSPA / LTE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.0, A2DP, LE
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM 2 nano Sim 2 nano sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 3070mAH 5020mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 18W Quick Charge 3.0
Thời gian onscreen -
Thời gian sạc -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại nguyên khối Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa
Kích thước 147.5 x 70.5 x 7.5 mm Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm
Trọng lượng 155g 199g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Cảm biến vân tay trong màn hình Bảo mật vân tay 1 chạm
Khả năng chống nước Splash-proof
Tính năng khác Cảm biến vân tay trong màn hình

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7