map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Mi 9 8GB/128GB với Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal

thum_5dee12ff85b93_09_12_2019_16_25_19
Ngừng kinh doanh
xiaomi-redmi-10x-thulm
1.990.000 ₫ 3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.4 inch, 1080 x 2280 pixels, Super AMOLED, tỉ lệ 19:9 6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD
Camera Sau Sau Triple Camera 48.MP+12MP+ 16MP. Camera trước: 20MP 48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước 13MP
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7nm), Lõi Octa (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485) MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz
Bộ Nhớ RAM 8GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 2 nano
Công nghệ bảo mật
Pin 3300mAh 5020mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.4 inch 6.53"
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình Super AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1080 x 2280 pixels 1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình Gorilla Glass 6 Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ Dual 48 MP+12 MP + 16MP 48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau 2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/120 / 240fps, 720p @ 960fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh HDR, Panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước -
Độ phân giải & khẩu độ 20MP 13MP
Quay phim camera trước 1080p @ 30 khung hình / giây 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước - HDR, Panorama
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 9; MIUI 10 Android 10 (MIUI 11)
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm Snapdragon 855 MediaTek Helio G85 (12nm)
Tốc độ xử lý Lõi Octa (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485) 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 640 Mali-G52 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài -
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type C USB Type C
Cổng kết nối tai nghe Không 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 16 GSM / CDMA / HSPA / LTE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD 5.0, A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM 2 sim nano 2 nano sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 3300mAh 5020mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin Quick Charge 3.0
Thời gian onscreen đang cập nhật...
Thời gian sạc đang cập nhật...
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại nguyên khối Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa
Kích thước 155 x 75 x 7.6 mm Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm
Trọng lượng - 199g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Cảm biến vân tay trong màn hình Bảo mật vân tay 1 chạm
Khả năng chống nước Splash-proof
Tính năng khác Cảm biến vân tay trong màn hình

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7