So sánh Xiaomi Mi 9 8GB/128GB với Xiaomi Redmi 10X 5G 6GB/64GB
4.950.000 ₫
Trả góp từ: 990.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.4 inch, 1080 x 2280 pixels, Super AMOLED, tỉ lệ 19:9 |
6.57 inches, AMOLED, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
Camera Sau |
Sau Triple Camera 48.MP+12MP+ 16MP. Camera trước: 20MP |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
|
16 MP, f/2.3, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7nm), Lõi Octa (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485) |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trong màn hình |
Pin |
3300mAh |
4520mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.4 inch |
6.57 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2280 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual 48 MP+12 MP + 16MP |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/120 / 240fps, 720p @ 960fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps |
Các tính năng khác camera sau |
Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
- |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20MP |
16 MP, f/2.3, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9; MIUI 10 |
Android 10, MIUI 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 855 |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi Octa (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485) |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 640 |
Mali-G57 MC5 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
- |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
có |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3300mAh |
4520mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Sạc nhanh 22,5W |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
- |
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại nguyên khối |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
155 x 75 x 7.6 mm |
164.2 x 75.8 x 9 mm |
Trọng lượng |
- |
205g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
Cảm biến vân tay trong màn hình |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678