map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Mi 8 SE 4GB/64GB với Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal

mi_8se_5c1df8c2be2b9_22_12_2018_15_41_38
Ngừng kinh doanh
xiaomi-redmi-10x-thulm
1.990.000 ₫ 3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 5.88 inch, 1080 x 2244 pixels, Super AMOLED 6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD
Camera Sau Dual: 12 MP (f/1.9) + 5 MP (f/2.0m) 48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước 13MP
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz
Bộ Nhớ RAM 4GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 64GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 Nano sim 2 nano
Công nghệ bảo mật
Pin 3120 mAh 5020mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 5.88 inch 6.53"
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình Super AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1080 x 2244 pixels 1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass (không rõ phiên bản) Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ Dual: 12 MP + 5 MP 48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau 2160p@60fps, 1080p@30/120fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau touch focus, face detection, HDR, panorama HDR, Panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.0
Độ phân giải & khẩu độ 20 MP 13MP
Quay phim camera trước 1080p 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước Đang cập nhật... HDR, Panorama
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo) Android 10 (MIUI 11)
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 MediaTek Helio G85 (12nm)
Tốc độ xử lý Octa-core 8x2.2 GHz Kryo 360 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 616 Mali-G52 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 4GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 64GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB-C USB Type C
Cổng kết nối tai nghe USB-C 3.5mm
Mạng di động GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 & TD-SCDMA, HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) GSM / CDMA / HSPA / LTE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE
GPS A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM 2 Nano Sim 2 nano sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 3210 mAh 5020mAh
Công nghệ sạc nhanh Quick Charge 3.0 Quick Charge 3.0
Thời gian onscreen Đang cập nhật...
Thời gian sạc Đang cập nhật...
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại và Kính Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa
Kích thước 147.3 x 73.1 x 7.5 mm Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm
Trọng lượng 164 g 199g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật 1 Chạm Bảo mật vân tay 1 chạm
Khả năng chống nước Splash-proof
Tính năng khác Đang cập nhật...

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7