So sánh Xiaomi Mi 8 SE 4GB/64GB với Redmi Note 8 Fullbox Mở Seal (Sẵn Tiếng Việt)
2.250.000 ₫
3.050.000 ₫
Trả góp từ: 450.000 ₫
Đẹp như mới
Thông số cơ bản
Màn Hình
5.88 inch, 1080 x 2244 pixels, Super AMOLED
6,3 inch Full HD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD
Camera Sau
Dual: 12 MP (f/1.9) + 5 MP (f/2.0m)
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước
13MP
Chíp Xử Lý (CPU)
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710
Snapdragon 665, 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ Nhớ RAM
4GB
4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM)
64GB
64GB
Hỗ trợ Sim
2 Nano sim
2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin
3120 mAh
4000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình
5.88 inch
6.3 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình
Super AMOLED
IPS LCD
Độ phân giải màn hình
1080 x 2244 pixels
1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Corning Gorilla Glass (không rõ phiên bản)
Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
4
Độ phân giải & khẩu độ
Dual: 12 MP + 5 MP
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau
2160p@60fps, 1080p@30/120fps
Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau
touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), S
Camera trước
Số ống kính camera trước
f/2.0
1
Độ phân giải & khẩu độ
20 MP
13MP
Quay phim camera trước
1080p
Các tính năng khác camera trước
Đang cập nhật...
Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
Android 8.1 (Oreo)
Chíp xử lý (CPU)
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710
Snapdragon 665
Tốc độ xử lý
Octa-core 8x2.2 GHz Kryo 360
4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU)
Adreno 616
Adreno 610
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM
4GB
4GB
Bộ nhớ trong (ROM)
64GB
64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Không hỗ trợ
Có
Kết nối
Cổng kết nối sạc
USB-C
USB Type - C
Cổng kết nối tai nghe
USB-C
USB Type - C
Mạng di động
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 & TD-SCDMA, HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
3G, 4G LTE Cat 16
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM
2 Nano Sim
2 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin
3210 mAh
4000mAh
Công nghệ sạc nhanh
Quick Charge 3.0
Sạc nhanh 18W
Thời gian onscreen
Đang cập nhật...
Thời gian sạc
Đang cập nhật...
Thiết kế
Vật liệu thiết kế
Kim loại và Kính
Mặt kính cường lực
Kích thước
147.3 x 73.1 x 7.5 mm
Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
Trọng lượng
164 g
190g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật
1 Chạm
Có
Khả năng chống nước
Tính năng khác
Đang cập nhật...
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678