So sánh Xiaomi Mi 8 Lite 6GB/64GB với Galaxy S7 Edge Quốc Tế 2 Sim 32GB Likenew
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,26 inch FullHD+ (2248x1080 pixel), IPS LCD |
5,5 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Super AMOLED |
Camera Sau |
Sau Dual: 12 MP (f/1.9) & 5 MP (f/2.0), trước: 24.MP |
Sau 12.MP (f/1.7), trước 5.MP (f/1.7) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
SnapDrgon 820 |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
32GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3350mAh |
3600 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,26 inch |
5,5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
FullHD+ (2248x1080 pixel) |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual 12 MP+5 MP |
12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
- |
f/1.7 |
Độ phân giải & khẩu độ |
24.MP |
5.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp |
Selfie ngược sáng HDR, Flash màn hình, Chế độ làm đẹp, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
MIUI 10 |
Android 7.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 660 |
SnapDrgon 820/Exynos 8890 |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
4 nhân 2.6 GHz + 4 nhân 1.6 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 512 |
Adreno 530/Mali-T880 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
32 |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type C |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5 mm |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
3G, 4G LTE Cat 9 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3350mAh |
3600 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0 |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
- |
16 tiếng 45 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
Thời gian sạc |
- |
1 tiếng 30 phút bằng sạc nhanh |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 156.4 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.5 mm |
Dài 150.9 mm - Ngang 72.6 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng |
169 g |
157 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, bảo mật khuôn mặt |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Đèn pin Sạc pin nhanh Mặt kính 2.5D |
Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68 |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678