So sánh Xiaomi Mi 8 6GB/128GB với Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal
1.990.000 ₫
3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,21 inch FullHD+ (2248x1080 pixel), AMOLED |
6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD |
Camera Sau |
Sau Dual: 12 MP (f/1.8) + 12 MP (f/2.4), trước 20 MP (f/2.0) |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Camera Trước |
|
13MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 845 8 nhân (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 385 Silver) |
MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3400mAh, QuickCharge 4.0 |
5020mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,21inch |
6.53" |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
FullHD+ (1080 x 2248 Pixel) |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual 12 MP+12 MP |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Quay phim camera sau |
2160p@60fps, 1080p@30/240fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Zoom 2X, lấy nét theo pha, Dual Flash |
HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
20.MP |
13MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
AI portrait selfie, AI Beauty. |
HDR, Panorama |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 |
Android 10 (MIUI 11) |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 845 |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
Tốc độ xử lý |
4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 385 Silver |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 630 |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
GSM / CDMA / HSPA / LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3400mAh |
5020mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 4.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Quick Charge 3.0 |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa |
Kích thước |
Dài 154.9 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 7.6 mm |
Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm |
Trọng lượng |
177g |
199g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Bảo mật vân tay 1 chạm |
Khả năng chống nước |
|
Splash-proof |
Tính năng khác |
Mở khóa khuôn mặt |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678