map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Mi 8 6GB/128GB với Redmi Note 8 Fullbox Mở Seal (Sẵn Tiếng Việt)

mi_8_5c1e034f40de6_22_12_2018_16_26_39
Ngừng kinh doanh
xiaomi-redmi-note-8-thulm
2.250.000 ₫ 3.050.000 ₫
Trả góp từ: 450.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6,21 inch FullHD+ (2248x1080 pixel), AMOLED 6,3 inch Full HD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD
Camera Sau Sau Dual: 12 MP (f/1.8) + 12 MP (f/2.4), trước 20 MP (f/2.0) 48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước 13MP
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 845 8 nhân (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 385 Silver) Snapdragon 665, 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ Nhớ RAM 6GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 64GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin 3400mAh, QuickCharge 4.0 4000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6,21inch 6.3 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình Super AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình FullHD+ (1080 x 2248 Pixel) 1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình Gorilla Glass Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính 4
Độ phân giải & khẩu độ Dual 12 MP+12 MP 48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau 2160p@60fps, 1080p@30/240fps Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau Zoom 2X, lấy nét theo pha, Dual Flash Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), S
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.0 1
Độ phân giải & khẩu độ 20.MP 13MP
Quay phim camera trước Quay phim Full HD
Các tính năng khác camera trước AI portrait selfie, AI Beauty. Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 8.1
Chíp xử lý (CPU) Snapdragon 845 Snapdragon 665
Tốc độ xử lý 4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 385 Silver 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 630 Adreno 610
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc Type C USB Type - C
Cổng kết nối tai nghe Không USB Type - C
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 9 3G, 4G LTE Cat 16
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM 2 nano Sim 2 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 3400mAh 4000mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh Quick Charge 4.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin Sạc nhanh 18W
Thời gian onscreen -
Thời gian sạc -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại và kính Mặt kính cường lực
Kích thước Dài 154.9 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 7.6 mm Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
Trọng lượng 177g 190g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật
Khả năng chống nước
Tính năng khác Mở khóa khuôn mặt

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7