So sánh Xiaomi 13 Pro Quốc Tế với Redmi K70E 5G Fullbox Mở Seal
10.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.198.000 ₫
5.350.000 ₫
8.250.000 ₫
Trả góp từ: 1.070.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,73 inch, LTPO OLED, màu 1B, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1900 nits |
6.67 inch, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (peak) |
Camera Sau |
50.3 MP, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP; 50 MP |
64 MP, 8 MP, 2 MP |
Camera Trước |
32 MP |
16 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay quang học |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
4820mAh, 120W |
5500 mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,73 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi) |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3200 pixel |
1220 x 2712 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50.3 MP, f / 1,9, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP, f / 2.0; 50 MP, f / 2.2 |
64 MP, (rộng), 1/2", PDAF, OIS; 8 MP, 120˚, (siêu rộng); 2 MP, (macro) |
Quay phim camera sau |
8K @ 24fps ( HDR ), 4K @ 24/30/60fps ( HDR10 + ), 1080p @ 30/120/240 / 960fps, 1080p @ / E |
4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP |
16 MP, (rộng) |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
Android 14, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 ) |
Octa-core 3.35 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.4, A2DP, LE |
GPS |
GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( G1 ) BDS ( B1I + B1c + B2a ), GALILEO ( E1a +) |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4820mAh |
5500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
120W, Không dây 50W, Không dây đảo ngược 10W |
90W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
100% trong 19 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính ( Gorilla Glass Victus ), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
|
Kích thước |
162,9 x 74,6 x 8.4 mm |
160.5 x 74.3 x 8.1 mm |
Trọng lượng |
210 g |
198 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
IP68 |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678