So sánh Xiaomi 12X Fullbox Mở Seal với Redmi K80 Pro 5G Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite)
11.090.000 ₫
Trả góp từ: 2.218.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.28 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1100 nits (peak) |
6.67 inches, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.9, 26mm (wide); 13 MP, f/2.4; 5 MP, 50mm |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 32 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
32 MP, 26mm (wide), 0.7µm |
20 MP, (wide) |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 870 |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Pin |
4500mAh, 67W |
6000mAh, 120W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.28 inch |
6.67 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
OLED |
| Độ phân giải màn hình |
2400 x 1080 pixels |
1440 x 3200 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass Victus |
Longjing glass 2 |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9, 26mm (wide); 13 MP, f/2.4; 5 MP, 50mm |
50 MP, f/1.6, 24mm (wide), 1/1.55", 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (telephoto), 1/2.76", 0.64µm, PDAF (10cm - ∞), OIS, 2.5x optical zoom 32 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240/960fps, gyro-EIS |
8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32MP hỗ trợ HDR |
20 MP, (wide) |
| Quay phim camera trước |
|
1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 13 |
Android 15, HyperOS 2 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585 |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
| Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4500mAh |
6000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
67W |
Sạc nhanh 120W, Không dây 50W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
100% trong 28 phút (được quảng cáo) |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
|
| Kích thước |
152.7 x 69.9 x 8.2 mm |
160.3 x 75 x 8.4 mm |
| Trọng lượng |
176g |
212 g or 217 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 2,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678