So sánh Xiaomi 12s Pro Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Mi 10s Fullbox Mở Seal
3.790.000 ₫
6.290.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.73 inch, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1500 nits |
6.67 inch, AMOLED, 90Hz |
Camera Sau |
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), OIS; 50 MP, f/1.9, 50mm (telephoto); 50 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide) |
108 MP, f / 1.7; 13 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2,4 |
Camera Trước |
32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 0.7µm |
20MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Plus Gen 1 |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4600mAh, 120W |
4780mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.73 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
19.5:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3200 pixels |
1080 x 2340 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass Victus |
Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), OIS; 50 MP, f/1.9, 50mm (telephoto); 50 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide) |
108 MP, f / 1.7; 13 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2,4 |
Quay phim camera sau |
8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
8K @ 30 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32MP |
20MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps, HDR |
1080p @ 30 khung hình / giây, 720p @ 120 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
MIUI 13, Android 12 |
Android 11, MIUI 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 1 Plus |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Lõi tám (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4600mAh |
4750mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 120W, 100% trong 19 phút (được quảng cáo) Sạc không dây nhanh 50W, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) Sạc không dây ngược 10W |
Sạc nhanh 33W, 100% trong 56 phút, Sạc không dây nhanh 30W sạc 100% trong 69 phút |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
163,6 x 74,6 x 8,2 mm hoặc 8,7 mm |
162,6 x 74,8 x 9 mm |
Trọng lượng |
203 g / 204 g |
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678