map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi 12 Pro Likenew Nobox với Redmi K80 Ultra 5G Nguyên Seal Xịn

thuml-2
4.290.000 ₫
Trả góp từ: 858.000 ₫
redmi-k80-ultra-3
9.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.858.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.73 inch, LTPO AMOLED, 2K+, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1500 nits 6.83 inches, OLED, 68B colors, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1800 nits (HBM), 3200 nits (peak)
Camera Sau 50MP Sony IMX707, góc siêu rộng 50MP, camera tele 2X 50MP 50 MP, f/1.9; 8 MP, 119˚
Camera Trước 32MP 20 MP
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 8 Gen 1 Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 256B
Hỗ trợ Sim 2 sim 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật vân tay trong màn hình Vân tay (dưới màn hình, siêu âm)
Pin 4600mAh, 120W 7410mAh, 100W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.73 inch 6.83 inches
Tỷ lệ màn hình 20:9 19.5:9 ratio (~447 ppi density)
Công nghệ màn hình LTPO AMOLED OLED
Độ phân giải màn hình 1440 x 3200 pixels 1280 x 2772 pixels
Kính bảo vệ màn hình Gorilla Glass Victus Scratch/drop-resistant glass
Camera sau
Số ống kính 3 2
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS; 50 MP, f/1.9, 48mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom; 50 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide) 50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
Quay phim camera sau 8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau Color spectrum sensor, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 0.7µm 20 MP, (wide), 1/2.0", 0.8µm
Quay phim camera trước 1080p@30/60fps
Các tính năng khác camera trước HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành MIUI 13, Android 12 Android 15, HyperOS 2
Chíp xử lý (CPU) Snapdragon 8 Gen 1 Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) Octa-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 730 Immortalis-G925
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe không không
Mạng di động 3G, 4G , 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6 or 6e (market dependent), dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive 5.4, A2DP, LE, LHDC
GPS GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 sim nano 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 4600mAh Si/C Li-Ion 7410 mAh
Công nghệ sạc nhanh sạc nhanh có dây 120W và sạc không dây 50W 100W wired, PD3.0
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm Mặt kính, khung nhôm
Kích thước 163.6 x 74.6 x 8.2 mm 163,1 x 77,9 x 8,2 mm
Trọng lượng 204 g or 205 g 219 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay (dưới màn hình, siêu âm)
Khả năng chống nước Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút)
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678