So sánh Xiaomi 12 Likenew Nobox (Quốc Tế) với Xiaomi 14 5G Mới 100% (Sẵn TV)
11.390.000 ₫
Trả góp từ: 2.278.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.28 inch, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1100 nits |
6.36 inch,TPO OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits |
| Camera Sau |
50MP, OIS, 13 MP, 5MP |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 50 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
32MP |
32 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
4500mAh, 67W |
4610 mAh, 90W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.28 inch |
6.36 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 ratio |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
LTPO OLED |
| Độ phân giải màn hình |
2400 x 1080 pixels |
1200 x 2670 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass Victus |
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9; 13 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.6, dual pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP, f/2.0, PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2x optical zoom; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ |
| Quay phim camera sau |
8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.5 |
32 MP, (wide) |
| Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
HDR, panorama |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 13 |
Android 14, HyperOS |
| Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 3.2, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
| Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4500mAh |
4610 mAh, |
| Công nghệ sạc nhanh |
67W, sạc nhanh không dây 50W |
Có dây 90W, không dây 50W, ngược 10W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
100% trong 31 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
| Kích thước |
152,7 x 69,9 x 8.2 mm |
152,8 x 71,5 x 8.2 mm hoặc 8.3 mm |
| Trọng lượng |
179 g |
188 g hoặc 193 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678