So sánh Xiaomi Mi 11 Ultra 5G Likenew với Redmi Turbo 4 Pro Nguyên Seal Xịn (Snap 8s Gen 4)
7.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.498.000 ₫
6.790.000 ₫
Trả góp từ: 1.358.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.81 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1700 nits (peak) |
6.83 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/2.0; 48 MP, f/4.1; 48 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.5; 8 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
20MP, f/2.2 |
20 MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 888 (5 nm) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
5000mAh |
7550mAh, 90W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.81 inch |
6.83 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 ratio |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
2K+, 1440 x 3200 pixels |
1280 x 2772 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus |
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/2.0; 48 MP, f/4.1; 48 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
| Quay phim camera sau |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/480fps; gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
20MP, f/2.2 |
20 MP, f/2.2, (wide), 1/4" |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps, 720p@120fps |
1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 15, HyperOS 2 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 888 (5 nm) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.XX GHz Kryo 680 & 4x1.XX GHz Kryo 680 |
Octa-core (1x3.21 GHz & 3x3.01 GHz & 2x2.80 GHz & 2x2.02 GHz) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Adreno 825 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.4, A2DP, LE, aptX, LHDC 5 |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5000mAh |
7550 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
Công suất có dây 90W, PD3.0, QC3+ 22,5W có dây ngược |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
Sạc 100% trong 45 phút |
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm, khung nhôm |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
| Kích thước |
164.3 x 74.6 x 8.4 mm |
163,1 x 77,9 x 8 mm |
| Trọng lượng |
234 g (8.25 oz) |
219g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) |
Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678