map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Mi 11 Ultra 5G Likenew với Redmi K80 Pro 5G Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite)

mi-11-ultra-thuml
7.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.498.000 ₫
redmi-k80-pro-5g-1
11.090.000 ₫
Trả góp từ: 2.218.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.81 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1700 nits (peak) 6.67 inches, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (HBM), 3200 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/2.0; 48 MP, f/4.1; 48 MP, f/2.2 50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 32 MP, f/2.2
Camera Trước 20MP, f/2.2 20 MP, (wide)
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm Snapdragon 888 (5 nm) Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 sim 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm)
Pin 5000mAh 6000mAh, 120W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.81 inch 6.67 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9
Công nghệ màn hình AMOLED OLED
Độ phân giải màn hình 2K+, 1440 x 3200 pixels 1440 x 3200 pixels
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass Victus Longjing glass 2
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/2.0; 48 MP, f/4.1; 48 MP, f/2.2 50 MP, f/1.6, 24mm (wide), 1/1.55", 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (telephoto), 1/2.76", 0.64µm, PDAF (10cm - ∞), OIS, 2.5x optical zoom 32 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide)
Quay phim camera sau 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/480fps; gyro-EIS 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 20MP, f/2.2 20 MP, (wide)
Quay phim camera trước 1080p@30fps, 720p@120fps 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 11, MIUI 12.5 Android 15, HyperOS 2
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm Snapdragon 888 (5 nm) Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.XX GHz Kryo 680 & 4x1.XX GHz Kryo 680 Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 660 Adreno 830
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type C USB Type-C, OTG
Cổng kết nối tai nghe không không
Mạng di động 3G, 4G , 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5
GPS BDS, A-GPS, GLONASS GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
Hỗ trợ SIM 2 SIM Nano 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000mAh 6000mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 67W Sạc nhanh 120W, Không dây 50W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc Sạc 100% trong 45 phút 100% trong 28 phút (được quảng cáo)
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm, khung nhôm
Kích thước 164.3 x 74.6 x 8.4 mm 160.3 x 75 x 8.4 mm
Trọng lượng 234 g (8.25 oz) 212 g or 217 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm)
Khả năng chống nước IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) Chống bụi / nước IP68 (tối đa 2,5m trong 30 phút)
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678