So sánh Xiaomi Mi 11 Ultra 5G Likenew với Xiaomi 12s Ultra 8/256GB Nguyên Seal Xịn
7.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.498.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.81 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1700 nits (peak) |
6.73 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1000 nits (HBM), 1500 nits (đỉnh) |
Camera Sau |
50 MP, f/2.0; 48 MP, f/4.1; 48 MP, f/2.2 |
50 MP, f / 2.0, OIS; 48 MP, f / 4.1, 120mm (tele kính tiềm vọng), OIS; 48 MP, f / 2.2, 12mm, 128˚ (siêu rộng); TOF 3D |
Camera Trước |
20MP, f/2.2 |
20 MP, f / 2.2, 27mm (rộng) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 888 (5 nm) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8+ thế hệ 1 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh |
4800mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.81 inch |
6.73 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2K+, 1440 x 3200 pixels |
2400 x 1080 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus |
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/2.0; 48 MP, f/4.1; 48 MP, f/2.2 |
50 MP, f / 2.0, OIS; 48 MP, f / 4.1, 120mm (tele kính tiềm vọng), OIS; 48 MP, f / 2.2, 12mm, 128˚ (siêu rộng); TOF 3D |
Quay phim camera sau |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/480fps; gyro-EIS |
8K @ 24 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120/240/960/1920 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS, HDR10 + |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20MP, f/2.2 |
20 MP, f / 2.2, 27mm (rộng) |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, 720p@120fps |
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
MIUI 13, Android 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 888 (5 nm) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8+ thế hệ 1 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.XX GHz Kryo 680 & 4x1.XX GHz Kryo 680 |
1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
4800mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
Sạc nhanh 67W; Sạc không dây nhanh 50W; Sạc không dây ngược 10W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
Sạc 100% trong 45 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm, khung nhôm |
Kích thước |
164.3 x 74.6 x 8.4 mm |
|
Trọng lượng |
234 g (8.25 oz) |
|
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678