So sánh Xiaomi Mi 11 Pro Fullbox Mở Seal với Samsung Note 20 Ultra Chính Hãng Mới 100%
7.490.000 ₫
7.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.498.000 ₫
17.290.000 ₫
17.790.000 ₫
Trả góp từ: 3.458.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.81 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (peak) |
6.9 inches, 116.7 cm2 (~91.7% screen-to-body ratio), Dynamic AMOLED 2X capacitive touchscreen, 16M colors |
Camera Sau |
50 MP, f / 2.0 (góc rộng); 8 MP, 120 mm (tele kính tiềm vọng); 13 MP, f / 2.4, 16 mm, 123˚ (cực rộng) |
108 MP, f/1.8, 26mm (wide) OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide) |
Camera Trước |
20 MP, f / 2.2 |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Exynos 990 (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.81 inch |
6.9 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
- |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3200 pixel |
1440 x 3088 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus |
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
108 MP, f/1.8, 26mm (wide) OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide) |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 2.0 (góc rộng); 8 MP, 120 mm (tele kính tiềm vọng); 13 MP, f / 2.4, 16 mm, 123˚ (cực rộng) |
- |
Quay phim camera sau |
8K @ 24 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS, HDR10 + rec. |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f / 2.2 |
10MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps, gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Exynos 990 (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680 |
Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Mali-G77 MP11 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W, 100% trong 36 phút |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
164,3 x 74,6 x 8,5 mm |
164.8 x 77.2 x 8.1 mm |
Trọng lượng |
208g |
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
IP 68 |
iP 68 |
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678