map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Mi 11 Lite 5G 8/256GB Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Mi 10s Fullbox Mở Seal

a-nh-thum-sp
6.790.000 ₫
Trả góp từ: 1.358.000 ₫
xiaomi-mi-10s
3.790.000 ₫ 6.290.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.555 inch, AMOLED, 1B màu, HDR10 +, 90Hz, 800 nits 6.67 inch, AMOLED, 90Hz
Camera Sau 64 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4 108 MP, f / 1.7; 13 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2,4
Camera Trước 20 MP, f / 2.2 20MP
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM7350-AB Snapdragon 780G (5 nm) Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay trong màn hình
Pin 4250mAh 4780mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.55 inch 6.67 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 19.5:9
Công nghệ màn hình AMOLED AMOLED
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixel 1080 x 2340 pixel
Kính bảo vệ màn hình Gorilla Glass 6 Glass 5
Camera sau
Số ống kính 3 4
Độ phân giải & khẩu độ 64 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4 108 MP, f / 1.7; 13 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2,4
Quay phim camera sau 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS 8K @ 30 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 20 MP, f / 2.2 20MP
Quay phim camera trước 1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps 1080p @ 30 khung hình / giây, 720p @ 120 khung hình / giây
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 11, MIUI 12 Android 11, MIUI 12
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM7350-AB Snapdragon 780G (5 nm) Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
Tốc độ xử lý 1x2,4 GHz Kryo 670 & 3x2,2 GHz Kryo 670 & 4x1,90 GHz Kryo 670 Lõi tám (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 642 Adreno 650
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type C
Cổng kết nối tai nghe không không
Mạng di động 3G, 4G , 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 4250mAh 4750mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 33W Sạc nhanh 33W, 100% trong 56 phút, Sạc không dây nhanh 30W sạc 100% trong 69 phút
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng kính, khung nhựa Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước 160,5 x 75,7 x 6,8 mm 162,6 x 74,8 x 9 mm
Trọng lượng 159g 208g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước iP 53
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7