So sánh Xiaomi 11 Likenew Nobox (Quốc Tế) với Samsung Note 20 5G Mỹ Likenew (S865)
5.490.000 ₫
7.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.098.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6. 81 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1500 nits |
6.7 inches, Super AMOLED Plus, 1080 x 2400 pixels |
Camera Sau |
108 MP, f/1.9; 13 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide); 64 MP, f/2.0, (telephoto); 12 MP, f/2.2, 120˚ |
Camera Trước |
20 MP, f/2.2 |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
1 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4600mAh, 55W |
4300mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.81 inch |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
Super AMOLED Plus |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3200 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass Victus |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.9; 13 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide); 64 MP, f/2.0, (telephoto); 12 MP, f/2.2, 120˚ |
Quay phim camera sau |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS, HDR10+ |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.2 |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps, 720p@120fps |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 10, upgradable to Android 13, One UI 5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680 |
Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Cortex-A77 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4600mAh |
4300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
55W, sạc 100% trong 45 phút, Sạc nhanh không dây 50W, 100% trong 53 phút, Sạc không dây ngược 10W, |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
Khung kim loại + mặt lưng nhựa phủ bóng |
Kích thước |
164,3 x 74,6 x 8,1 mm |
161.6 x 75.2 x 8.3 mm |
Trọng lượng |
196g |
192 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
Có |
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678