So sánh Xiaomi Mi 10T Pro Likenew Nobox (Quốc Tế) với Xiaomi 12s Pro FullBox Mở Seal
6.490.000 ₫
11.550.000 ₫
Trả góp từ: 1.298.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6. 67 inch, IPS LCD, 144Hz, HDR10+, 500 nits (điển hình), 650 nits (đỉnh) |
6.73 inch,LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1500 nits |
Camera Sau |
108 MP, f/1.7; 13 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), OIS; 50 MP, f/1.9, 50mm (telephoto); 50 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide) |
Camera Trước |
20 MP, f/2.2 |
32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 0.7µm |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Snapdragon 8 Gen 1 Plus |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh, 33W |
4600mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.73 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1440 x 3200 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 5 |
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.7; 13 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), OIS; 50 MP, f/1.9, 50mm (telephoto); 50 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps; con quay hồi chuyển-EIS |
8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.2 |
32MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps, 720p@120fps |
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps, HDR |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, có thể nâng cấp lên Android 11, MIUI 12.5 |
MIUI 13, Android 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Snapdragon 8 Gen 1 Plus |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-A77 & 3x2,42 GHz Cortex-A77 & 4x1,80 GHz Cortex-A55) |
1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
4600mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W có dây |
Sạc nhanh 120W, 100% trong 19 phút (được quảng cáo) Sạc không dây nhanh 50W, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) Sạc không dây ngược 10W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
Kích thước |
165,1 x 76,4 x 9,3 mm |
163,6 x 74,6 x 8,2 mm hoặc 8,7 mm |
Trọng lượng |
218g |
203 g / 204 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678