So sánh Xiaomi Mi 10s Fullbox Mở Seal với Redmi Note 15 Pro 5G Nguyên Seal Xịn
3.790.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
5.190.000 ₫
Trả góp từ: 1.038.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.67 inch, AMOLED, 90Hz |
6.83 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 3200 nits (peak) |
| Camera Sau |
108 MP, f / 1.7; 13 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2,4 |
50 MP, f/1.5; 8 MP, 112˚ |
| Camera Trước |
20MP |
20 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Mediatek Dimensity 7400 Ultra (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
4780mAh |
7000 mAh, 45W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.83 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 |
~443 ppi density |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixel |
1220 x 2772 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Glass 5 |
Xiaomi Dragon Crystal Glass |
Camera sau
| Số ống kính |
4 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f / 1.7; 13 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2,4 |
50 MP, f/1.5, (wide), 1/1.95", 1.6µm, multi-directional PDAF, OIS; 8 MP, 112˚ (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
8K @ 30 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
LED flash, HDR, panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
20MP |
20 MP, (wide) |
| Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây, 720p @ 120 khung hình / giây |
1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
HDR, panorama |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12 |
Android 15, HyperOS 2 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Mediatek Dimensity 7400 Ultra (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Lõi tám (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Mali-G615 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.4, A2DP, LE, LDAC, LHDC |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4750mAh |
Li-Ion 7000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W, 100% trong 56 phút, Sạc không dây nhanh 30W sạc 100% trong 69 phút |
45W có dây; 22,5W có dây ngược |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt kính (Xiaomi Dragon Crystal Glass) |
| Kích thước |
162,6 x 74,8 x 9 mm |
163,6 x 78,1 x 7,8 mm |
| Trọng lượng |
208g |
211 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi và chống nước IP68/IP69 (tia nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
Khả năng chống nước được nhà sản xuất đánh giá (ở độ sâu 2m trong 24 giờ) IP69K |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678