So sánh Xiaomi Mi 10 Lite (Youth Edition) 6GB/64GB với Xiaomi Redmi K30 4G 6GB/64GB
Ngừng kinh doanh
6.000.000 ₫
Trả góp từ: 1.200.000 ₫
Ngừng kinh doanh
4.630.000 ₫
Trả góp từ: 878.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.57" inch, FullHD+ (1080 x 2340 Pixels), AMOLED |
6.67 inches, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD, tần số quét màn 120Hz, 19.5:9 |
Camera Sau |
Sau: 48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4. Trước: 16MP, f/2.5. |
64MP & 8MP & 2MP & 2MP |
Camera Trước |
|
20 MP & 2 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4160 mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.57" |
6.67inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
19.5:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~392 ppi density) |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
- |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4. |
64MP & 8MP & 2MP & 2MP |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
|
Các tính năng khác camera sau |
Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Lấy nét bằng laser, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Siêu độ phân giải, A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Tự độn |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
16MP, f/2.5. |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP, f/2.5. |
20 MP & 2 MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
- |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, MIUI 11 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Qualcomm Snapdragon 730G (8nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) |
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 620 |
Adreno 618 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4160mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 20W |
|
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt kính cường lực |
Kích thước |
- |
165.3 x 76.6 x 8.8 mm |
Trọng lượng |
- |
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Cảm biến vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch Đèn pin Chặn cuộc gọi Samsung Pay Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Sạc pin nhanh |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678