So sánh Xiaomi Mi 10 Quốc Tế (Sẵn Tiếng Việt) với Redmi Note 8 Pro FullBox Mở Seal
3.150.000 ₫
Trả góp từ: 630.000 ₫
2.590.000 ₫
3.350.000 ₫
Trả góp từ: 518.000 ₫
Đẹp như mới
Thông số cơ bản
Màn Hình
6.67 inches, Super AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ)
6.53 inch, FullHD+ (1080 x 2340 Pixels), IPS LCD
Camera Sau
108 MP, f/1.7; 13 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4
64 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước
20 MP, f/2.0
20 MP
Chíp Xử Lý (CPU)
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
Mediatek Helio G90T 8 nhân
Bộ Nhớ RAM
8GB
6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM)
128GB
64GB
Hỗ trợ Sim
2 nano sim
2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học)
Pin
4780 mAh, 30W
4500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình
6.67 inch
6.53 inch
Tỷ lệ màn hình
19,5: 9
Công nghệ màn hình
Super AMOLED
IPS LCD
Độ phân giải màn hình
1080 x 2340 pixel
FullHD+ (1080 x 2340 Pixels)
Kính bảo vệ màn hình
Kính Corning Gorilla 5
Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
4
4
Độ phân giải & khẩu độ
108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 12mm (ultrawide), 1/3.06", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
64 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro
Camera trước
Số ống kính camera trước
1
1
Độ phân giải & khẩu độ
20 MP, f/2.0, (wide), 1/3", 0.9µm
20MP
Quay phim camera trước
1080p@30fps
Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Xoá phông
Các tính năng khác camera trước
HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
Android 10, upgradable to Android 13, MIUI 14
Android 9.0
Chíp xử lý (CPU)
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
Mediatek Helio G90T 8 nhân
Tốc độ xử lý
Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-A77 & 3x2.42 GHz Cortex-A77 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU)
Adreno 650
Mali-G76 MC4
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM
8GB
6GB
Bộ nhớ trong (ROM)
128GB
64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Không
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Cổng kết nối sạc
USB Type-C 2.0, OTG
USB Type C
Cổng kết nối tai nghe
Không
3.5mm
Mạng di động
5G
3G, 4G LTE Cat 16
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1+E5a)
BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM
2 nano Sim
2 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin
4780mAh
4500mAh
Công nghệ sạc nhanh
Có dây 30W, Không dây 30W, Không dây đảo ngược 5W
Sạc nhanh 18W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế
Mặt kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm
Mặt kính cường lực
Kích thước
162,5 x 74,8 x 9 mm
Dài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm
Trọng lượng
208 g
199 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học)
Có
Khả năng chống nước
Tính năng khác
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678