CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Mi 10 8GB/128GB với Redmi Note 8 Fullbox Mở Seal (Sẵn Tiếng Việt)

13.450.000 ₫
Trả góp từ: 2.690.000 ₫
2.250.000 ₫ 3.050.000 ₫
Trả góp từ: 450.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.67inch, AMOLED, độ sáng 1120nit 6,3 inch Full HD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD
Camera Sau 108MP, 20MP, 12MP & 8MP 48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước 13MP
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 865 Snapdragon 665, 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ Nhớ RAM 8GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 64GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin 4780mAh 4000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.67 inch 6.3 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình S.AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình Đang cập nhật 1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình Glass 6 Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính 4
Độ phân giải & khẩu độ Dual 108 MP+20 MP+12 MP + 8MP 48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau Quay video 8K Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau Đang cập nhật Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), S
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.0 1
Độ phân giải & khẩu độ 20MP 13MP
Quay phim camera trước Đang cập nhật
Các tính năng khác camera trước Đang cập nhật Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 9.0
Chíp xử lý (CPU) Snapdragon 865 Snapdragon 665
Tốc độ xử lý Đang cập nhật 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 650 Adreno 610
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Đang cập nhật
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type C USB Type - C
Cổng kết nối tai nghe Đang cập nhật USB Type - C
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 16 3G, 4G LTE Cat 16
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM 2 nano Sim 2 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 4780mAh 4000mAh
Công nghệ sạc nhanh Có, sạc nhanh 30W, sạc nhanh không dây 30W, sạc ngược 10W Sạc nhanh 18W
Thời gian onscreen Đang cập nhật
Thời gian sạc Đang cập nhật
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Khung kim loại + mặt kính cường lực Mặt kính cường lực
Kích thước Đang cập nhật Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
Trọng lượng Đang cập nhật 190g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Có, vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE