So sánh Xiaomi Mi 10 Quốc Tế (Sẵn Tiếng Việt) với Redmi Note 12R 5G Mới 100% (Sẵn TV)
3.150.000 ₫
Trả góp từ: 630.000 ₫
2.350.000 ₫
3.850.000 ₫
Trả góp từ: 470.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inches, Super AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ) |
6,79 inch, IPS LCD, 90Hz, 550 nits |
Camera Sau |
108 MP, f/1.7; 13 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f / 1.8, ( rộng ), PDAF 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
20 MP, f/2.0 |
5 MP, f / 2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Snapdragon 4 Gen 2 ( 4nm ) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
4780 mAh, 30W |
5000mAh, 18W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6,79 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19,5: 9 |
20,5 : 9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixel |
1080 x 2460 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính Corning Gorilla 5 |
|
Camera sau
Số ống kính |
4 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 12mm (ultrawide), 1/3.06", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
50 MP, f / 1.8, ( rộng ), PDAF; 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.0, (wide), 1/3", 0.9µm |
5 MP, f / 2.2, ( rộng ), 1/5 ", 1.12 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, upgradable to Android 13, MIUI 14 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 ( 4nm ) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-A77 & 3x2.42 GHz Cortex-A77 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
Octa-core ( 2x2.2 GHz Cortex-A78 & 6x Cortex-A55 ) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 613 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
microSDXC ( sử dụng khe SIM dùng chung ) |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
Mạng di động |
5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1+E5a) |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4780mAh |
5000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có dây 30W, Không dây 30W, Không dây đảo ngược 5W |
Sạc nhanh 18W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Mặt kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
162,5 x 74,8 x 9 mm |
168.6 x 76.3 x 8.2 mm |
Trọng lượng |
208 g |
199 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
IP53 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678