So sánh Xiaomi Mi 10 Quốc Tế (Sẵn Tiếng Việt) với Samsung S10 Plus Mỹ 128GB Mới 100% (ĐBH)
3.150.000 ₫
Trả góp từ: 630.000 ₫
7.890.000 ₫
8.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.578.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inches, Super AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ) |
6.4 inch, Dynamic AMOLED, 1440 x 3040 pixel, tỷ lệ 19: 9 (mật độ ~ 522 ppi) |
Camera Sau |
108 MP, f/1.7; 13 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
12MP, 12MP, 16MP |
Camera Trước |
20 MP, f/2.0 |
10MP, 8MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
|
Pin |
4780 mAh, 30W |
4100mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19,5: 9 |
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixel |
1440 x 3040 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính Corning Gorilla 5 |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 12mm (ultrawide), 1/3.06", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Dual 12MP+12 MP+16 MP |
Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
2160p @ 60fps (không có EIS), 2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, rec âm thanh nổi, gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
10 MP, f / 1.9; 8 MP, f / 2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.0, (wide), 1/3", 0.9µm |
Chính 10 MP & Phụ 8 MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
HDR |
Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, upgradable to Android 13, MIUI 14 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-A77 & 3x2.42 GHz Cortex-A77 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1 .78 GHz Kryo 485 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
Mạng di động |
5G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / ax, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
5.0, A2DP, LE, aptX |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1+E5a) |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4780mAh |
4100mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có dây 30W, Không dây 30W, Không dây đảo ngược 5W |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
162,5 x 74,8 x 9 mm |
157,6 x 74,1 x 7,8 mm |
Trọng lượng |
208 g |
175 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678