So sánh Xiaomi Mi 10 Quốc Tế (Sẵn Tiếng Việt) với Samsung Note 10 Plus Mỹ 256GB Likenew
3.150.000 ₫
Trả góp từ: 630.000 ₫
9.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.918.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inches, Super AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ) |
6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Camera Sau |
108 MP, f/1.7; 13 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Sau: Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D; Trước: 10MP |
Camera Trước |
20 MP, f/2.0 |
10MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
|
Pin |
4780 mAh, 30W |
4300mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19,5: 9 |
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixel |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính Corning Gorilla 5 |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 12mm (ultrawide), 1/3.06", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D |
Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
f / 2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.0, (wide), 1/3", 0.9µm |
10MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
2160p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
HDR |
Cuộc gọi video kép, Tự động HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, upgradable to Android 13, MIUI 14 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-A77 & 3x2.42 GHz Cortex-A77 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1 .78 GHz Kryo 485 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
5G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1+E5a) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4780mAh |
4300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có dây 30W, Không dây 30W, Không dây đảo ngược 5W |
Có, Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
162,5 x 74,8 x 9 mm |
162,3 x 77,2 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
208 g |
196 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Có, bảo mật vân tay siêu âm trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch Đèn pin Chặn cuộc gọi Samsung Pay Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Sạc pin nhanh |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678