So sánh Xiaomi Civi 3 Nguyên Seal Xịn (Dimensity 8200 Ultra) với Redmi K50 Gaming Fullbox Mở Seal
Ngừng kinh doanh
8.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.298.000 ₫
5.850.000 ₫
8.250.000 ₫
Trả góp từ: 1.170.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.55 inch, AMOLED, màu 68B, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1500 nit |
6.67 inch, OLED, FHD+ 120Hz |
Camera Sau |
50 MP, 20 MP, 2 MP |
64 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
32 MP, 32 MP |
20 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8200 Ultra ( 4nm ) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
4500 mAh, 67W |
4700mAh, sạc nhanh 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,55 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính Corning Gorilla 5 |
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.77, PDAF, OIS; 8 MP, f / 2.2, 115˚; 2 MP, f / 2.4 |
64 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.0, AF; 32 MP, 100˚ |
20 MP, f/2.4, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
Android 12, MIUI 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8200 Ultra ( 4nm ) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55 ) |
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
MC6-G610 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6 hoặc 6e ( phụ thuộc thị trường ), băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.0, A2DP, EDR, LE |
GPS |
GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( L1 ), BDS ( B1I + B1c + B2a ), GALILEO ( E1a +) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
4700mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
67W |
Sạc nhanh 120W |
Thời gian onscreen |
|
100% in 17 min |
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Kích thước |
158,7 x 71,7 x 7,6 mm |
162.5 x 76.7 x 8.5 mm |
Trọng lượng |
174 g |
210 |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678