So sánh Xiaomi Civi 2 FullBox Mở Seal với Redmi Note 12R 5G Mới 100% (Sẵn TV)
2.350.000 ₫
3.850.000 ₫
Trả góp từ: 470.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.55 inch, AMOLED, 1B màu, Dolby Vision, HDR10 +, 120Hz, 1000 nits (đỉnh) |
6,79 inch, IPS LCD, 90Hz, 550 nits |
Camera Sau |
50 MP, f / 1.8, (rộng); 20 MP, f / 2.2, 115˚ (siêu rộng); 2 MP, f / 2.4, (macro) |
50 MP, f / 1.8, ( rộng ), PDAF 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
32 MP, f / 2.0, (rộng); 32 MP, 100˚ (cực rộng) |
5 MP, f / 2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 (4 nm) |
Snapdragon 4 Gen 2 ( 4nm ) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay quang học |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
4500mAh, 67W |
5000mAh, 18W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.55 inch |
6,79 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20,5 : 9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixel |
1080 x 2460 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.8, (rộng); 20 MP, f / 2.2, 115˚ (siêu rộng); 2 MP, f / 2.4, (macro) |
50 MP, f / 1.8, ( rộng ), PDAF; 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f / 2.0, (rộng); 32 MP, 100˚ (cực rộng) |
5 MP, f / 2.2, ( rộng ), 1/5 ", 1.12 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps |
1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 13 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 7 thế hệ 1 (4 nm) |
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 ( 4nm ) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core 2,4 GHz |
Octa-core ( 2x2.2 GHz Cortex-A78 & 6x Cortex-A55 ) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno |
Adreno 613 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
microSDXC ( sử dụng khe SIM dùng chung ) |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
5000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
Sạc nhanh 18W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Mặt kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
159,2 x 72,7 x 7,2 mm |
168.6 x 76.3 x 8.2 mm |
Trọng lượng |
171g |
199 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
IP53 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678