Sau Dual 12.MP và 20.MP (f/1.8), Trước 20.MP (f/1.8)
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước
13MP
Chíp Xử Lý (CPU)
Snapdragon 845 8 nhân (4 nhân 2.8 GHz Kryo & 4 nhân 1.8 GHz Kryo)
Snapdragon 665, 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ Nhớ RAM
6GB
4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM)
64GB, Không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
64GB
Hỗ trợ Sim
2 nano sim
2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin
4000mAh
4000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình
5,99"
6.3 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình
IPS LCD
IPS LCD
Độ phân giải màn hình
Full HD+ (1080 x 2160 pixels)
1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Gorilla Glass 3
Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
4
Độ phân giải & khẩu độ
12.MP và 20.MP
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau
Quay phim 4K 2160p@30fps
Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), S
Camera trước
Số ống kính camera trước
f/1.8
1
Độ phân giải & khẩu độ
20.MP
13MP
Quay phim camera trước
Quay video 4K
Các tính năng khác camera trước
Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, AI
Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
Android 8.1
Chíp xử lý (CPU)
Snapdragon 845
Snapdragon 665
Tốc độ xử lý
8 nhân (4 nhân 2.8 GHz Kryo & 4 nhân 1.8 GHz Kryo)