So sánh Xiaomi Black Shark 5 Pro Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Black Shark 5 Nguyên Seal Xịn
13.690.000 ₫
Trả góp từ: 2.738.000 ₫
9.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.898.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inch, OLED, 1B màu, 144Hz, HDR10 + |
6.67 inch, Super AMOLED, 144Hz, HDR10+, 1300 nits |
Camera Sau |
108 MP, f / 1.8; 13 MP, f / 2.4; 5 MP, f / 2.4 |
64 MP, f / 1.8; 13 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
16 MP, (rộng) |
16 MP, (rộng) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB, 12GB, 16GB |
8GB, 12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB, 128GB, 512GB |
256GB, 128GBGB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
4650mAh |
4650mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
OLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass |
Corning Gorilla Glass |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f / 1.8; 13 MP, f / 2.4; 5 MP, f / 2.4 |
64 MP, f / 1.8; 13 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.0 |
16 MP, f/2.0 |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, Joy UI 13 |
Android 12, Joy UI 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.40 GHz Cortex-A710 & 4x1.70 GHz Cortex-A510 |
1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB, 12GB hoặc 16GB |
8GB hoặc 12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB, 256GB, 512GB |
128GB, 256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
USB-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4650mAh |
4650mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 120W |
Sạc nhanh 120W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
163,9 x 76,5 x 9,5 mm |
163,8 x 76,3 x 10 mm |
Kích thước |
220g |
218g |
Trọng lượng |
|
|
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678