So sánh Xiaomi Black Shark 4s Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Mi 11 Pro Fullbox Mở Seal
10.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.198.000 ₫
7.490.000 ₫
7.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.498.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inch, Super AMOLED, 144Hz, HDR10+, 1300 nits |
6.81 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (peak) |
Camera Sau |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
50 MP, f / 2.0 (góc rộng); 8 MP, 120 mm (tele kính tiềm vọng); 13 MP, f / 2.4, 16 mm, 123˚ (cực rộng) |
Camera Trước |
20 MP, f/2.0 |
20 MP, f / 2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB, 12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB, 256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4500mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.81 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1440 x 3200 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass |
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
50 MP, f / 2.0 (góc rộng); 8 MP, 120 mm (tele kính tiềm vọng); 13 MP, f / 2.4, 16 mm, 123˚ (cực rộng) |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps |
8K @ 24 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS, HDR10 + rec. |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.0 |
20 MP, f / 2.2 |
Quay phim camera trước |
|
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, Joy UI 12.5 |
Android 11, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585 |
1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 660 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB hoặc 12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB, 256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 120W |
Sạc nhanh 67W, 100% trong 36 phút |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
163.8 x 76.4 x 9.9 mm |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
210g |
164,3 x 74,6 x 8,5 mm |
Trọng lượng |
|
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
IP 68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678