So sánh Xiaomi Black Shark 4 Pro Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Black Shark 4 Nguyên Seal Xịn
15.990.000 ₫
Trả góp từ: 3.198.000 ₫
9.950.000 ₫
Trả góp từ: 1.990.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.67 inch, Super AMOLED, 144Hz, HDR10+, 1300 nits |
6.67 inch, Super AMOLED, 144Hz, HDR10+, 1300 nits |
| Camera Sau |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
20 MP, f/2.0 |
20 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB, 12GB |
6GB, 8GB, 12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB, 256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
| Pin |
4500mAh |
4500mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.67 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2400 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass |
Corning Gorilla Glass |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
| Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.0 |
20 MP, f/2.0 |
| Quay phim camera trước |
|
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 11, Joy UI 12.5 |
Android 11, Joy UI 12.5 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Snapdragon 870 5G (7 nm) |
| Tốc độ xử lý |
1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680 |
1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585 |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB hoặc 12GB |
6GB, 8GB hoặc 12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB, 256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB-C |
USB-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4500mAh |
4500mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 120W |
Sạc nhanh 120W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
163,8 x 76,4 x 9,9 mm |
163.8 x 76.4 x 9.9 mm |
| Kích thước |
220g |
210g |
| Trọng lượng |
|
|
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678