So sánh Black Shark 2 8GB/256GB với Xiaomi Redmi 10X 5G 6GB/64GB
4.950.000 ₫
Trả góp từ: 990.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.39 inch, S,AMOLED, 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 403 ppi). Hỗ trợ công nghệ HDR |
6.57 inches, AMOLED, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
Camera Sau |
Camera sau: 48 MP, f / 1.8 + 12 MP, f / 2.2 (tele). Camera trước: 20MP, f/2.0 |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
|
16 MP, f/2.3, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7nm) |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4000mAh |
4520mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.39 inch |
6.57 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
S. AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixel |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
- |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f / 1.8 + 12 MP, f / 2.2 (tele) |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, 720p @ 120 khung hình / giây |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps |
Các tính năng khác camera sau |
Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20MP |
16 MP, f/2.3, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9, MIUI 10 |
Android 10, MIUI 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7nm) |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi Octa (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,41 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
640 |
Mali-G57 MC5 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
- |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
có |
Mạng di động |
2G, 3G, 4G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, aptX HD, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
4520mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 27W |
Sạc nhanh 22,5W |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Hai mặt lưng kính, khung kim loại |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
163,6 x 75 x 8,8 mm |
164.2 x 75.8 x 9 mm |
Trọng lượng |
205g |
205g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678