So sánh Xiaomi 17 Pro 5G Nguyên Seal Xịn  với Redmi K80 Ultra 5G Nguyên Seal Xịn 
				
					
						
							
						
						
							
							
							
								19.590.000 ₫
								
							
															Trả góp từ: 3.918.000 ₫
														
							
							
						 
						
															
								
								
									9.190.000 ₫
									
								
																	Trả góp từ: 1.838.000 ₫
																
								
								
													 
					 
					
																		
							
								Thông số cơ bản
							
														
								
																													
											| Màn Hình | 6.3 inches, LTPO AMOLED, 68B colors, 2160Hz PWM, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 3500 nits (peak) | 6.83 inches, OLED, 68B colors, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1800 nits (HBM), 3200 nits (peak) | 
																													
											| Camera Sau | 50 MP, f/1.7; 50 MP, f/3.0; 50 MP, f/2.4 | 50 MP, f/1.9; 8 MP, 119˚ | 
																													
											| Camera Trước | 50 MP, f/2.2 | 20 MP | 
																													
											| Chíp Xử Lý (CPU) | Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) | Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) | 
																													
											| Bộ Nhớ RAM | 12GB | 12GB | 
																													
											| Bộ Nhớ Trong (ROM) | 256GB | 256B | 
																													
											| Hỗ trợ Sim | 2 Sim | 2 nano SIM | 
																													
											| Công nghệ bảo mật | Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) | Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) | 
																													
											| Pin | 6300 mAh, 100W | 7410mAh, 100W | 
																	
							 
													 
																		
							
								Màn hình
							
														
								
																													
											| Kích thước màn hình | 6.3 inches | 6.83 inches | 
																													
											| Tỷ lệ màn hình | 19.5:9 ratio (~464 ppi density) | 19.5:9 ratio (~447 ppi density) | 
																													
											| Công nghệ màn hình | LTPO AMOLED | OLED | 
																													
											| Độ phân giải màn hình | 1220 x 2656 pixels | 1280 x 2772 pixels | 
																													
											| Kính bảo vệ màn hình | Xiaomi Dragon Crystal Glass | Scratch/drop-resistant glass | 
																	
							 
													 
																		
							
								Camera sau
							
														
								
																													
											| Số ống kính | 3 | 2 | 
																													
											| Độ phân giải & khẩu độ | 50 MP, f/1.7, 23mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/3.0, 115mm (periscope telephoto), PDAF (20cm - ∞), OIS, 5x optical zoom 50 MP, f/2.4, 17mm, 102˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm | 50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm | 
																													
											| Quay phim camera sau | 8K@30fps (HDR), 4K@30/60/120fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS | 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS | 
																													
											| Các tính năng khác camera sau | Laser AF, color spectrum sensor, Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama | Color spectrum sensor, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama | 
																	
							 
													 
																		
							
								Camera trước
							
														
								
																													
											| Số ống kính camera trước | 1 | 1 | 
																													
											| Độ phân giải & khẩu độ | 50 MP, f/2.2, 21mm (wide), PDAF | 20 MP, (wide), 1/2.0", 0.8µm | 
																													
											| Quay phim camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, HDR10+, gyro-EIS | 1080p@30/60fps | 
																													
											| Các tính năng khác camera trước | HDR, panorama | HDR | 
																	
							 
													 
																		
							
								Hệ điều hành - CPU
							
														
								
																													
											| Hệ điều hành | Android 16, HyperOS 3 | Android 15, HyperOS 2 | 
																													
											| Chíp xử lý (CPU) | Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) | Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) | 
																													
											| Tốc độ xử lý | Octa-core (2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M) | Octa-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720) | 
																													
											| Chip xử lý đồ họa (GPU) | Adreno 840 | Immortalis-G925 | 
																	
							 
													 
																		
							
								Bộ nhớ lưu trữ
							
														
								
																													
											| Bộ nhớ RAM | 12GB | 12GB | 
																													
											| Bộ nhớ trong (ROM) | 256GB | 256GB | 
																													
											| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | Không | không | 
																	
							 
													 
																		
							
								Kết nối
							
														
								
																													
											| Cổng kết nối sạc | USB Type-C 3.2, Display Port, OTG | USB Type-C | 
																													
											| Cổng kết nối tai nghe | Không | không | 
																													
											| Mạng di động | GSM / HSPA / LTE / 5G | 3G, 4G , 5G | 
																													
											| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | 
																													
											| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 | 5.4, A2DP, LE, LHDC | 
																													
											| GPS | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS | 
																													
											| Hỗ trợ SIM | 2 Sim | 2 nano SIM | 
																	
							 
													 
																		
							
								Pin - sạc
							
														
								
																													
											| Dung lượng pin | Si/C Li-Ion 6300 mAh | Si/C Li-Ion 7410 mAh | 
																													
											| Công nghệ sạc nhanh | 100W có dây, 50W không dây, 22,5W không dây ngược | 100W wired, PD3.0 | 
																													
											| Thời gian onscreen |  |  | 
																													
											| Thời gian sạc |  |  | 
																	
							 
													 
																		
							
								Thiết kế
							
														
								
																													
											| Vật liệu thiết kế | Mặt kính (Dragon Crystal Glass), khung nhôm | Mặt kính, khung nhôm | 
																													
											| Kích thước | 151,1 x 71,8 x 8 mm | 163,1 x 77,9 x 8,2 mm | 
																													
											| Trọng lượng | 192 g | 219 g | 
																	
							 
													 
																		
							
								Tính năng đặc biệt
							
														
								
																													
											| Công nghệ bảo mật | Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) | Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) | 
																													
											| Khả năng chống nước | Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 4m trong 30 phút) | Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút) | 
																													
											| Tính năng khác |  |  | 
																	
							 
													 
											 
					
						
						
						
							
								Đặt hàng
								Giao hàng tận nơi miễn phí
							 
							
								
							
							 Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
						 
						
															
									Đặt hàng
									Giao hàng tận nơi miễn phí
								 
								
									
								
								 Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678