So sánh Xiaomi 16 Ultra 5G Nguyên Seal Xịn với Xiaomi 14 5G Likenew Fullbox
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.73 inch, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits |
6.36 inch,TPO OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.6; 200 MP, f/2.0; 50 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 50 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
32 MP |
32 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
5500 mAh, 120W |
4610 mAh, 90W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
|
6.36 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 ratio |
| Công nghệ màn hình |
|
LTPO OLED |
| Độ phân giải màn hình |
|
1200 x 2670 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
|
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
50 MP, f/1.6, dual pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP, f/2.0, PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2x optical zoom; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ |
| Quay phim camera sau |
|
8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
|
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
32 MP, (wide) |
| Quay phim camera trước |
|
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
HDR, panorama |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
|
Android 14, HyperOS |
| Chíp xử lý (CPU) |
|
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
|
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
|
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
|
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
|
USB Type-C 3.2, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
|
Không |
| Mạng di động |
|
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
| Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
|
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
| GPS |
|
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
| Hỗ trợ SIM |
|
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
|
4610 mAh, |
| Công nghệ sạc nhanh |
|
Có dây 90W, không dây 50W, ngược 10W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
100% trong 31 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
| Kích thước |
|
152,8 x 71,5 x 8.2 mm hoặc 8.3 mm |
| Trọng lượng |
|
188 g hoặc 193 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678