So sánh Xiaomi 15 Pro 5G Nguyên Seal Xịn với Xiaomi 13 Fullbox Mở Seal
19.990.000 ₫
Trả góp từ: 3.998.000 ₫
8.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.658.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.73 inches, LTPO AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3200 nits (peak) |
6.36 inch, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1900 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.4; 50 MP, f/2.5; 50 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.8, (wide); 10 MP, (telephoto); 12 MP, f/2.4, (ultrawide) |
Camera Trước |
32 MP, f/2.0 |
32 MP, f/2.5, 26mm (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay quang học |
Pin |
6100 mAh, 90W |
4500mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.73 inches |
6,36 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3200 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Shatterproof glass (2024 gen) |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.4, 23mm (wide), 1/1.31", 1.2µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (periscope telephoto), PDAF (30cm - ∞), OIS, 5x optical zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (ultrawide), AF |
50 MP, f/1.8, (wide) PDAF, OIS; 10 MP, f / 2.0 (telephoto); 12 MP, f/2.2, (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
8K@24/30fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
8K @ 24fps ( HDR ), 4K @ 24/30/60fps ( HDR10 + ), 1080p @ 30/120/240 / 960fps, 1080p @ / E |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.0, 22mm (wide), 0.7µm |
32 MP, f / 2.0 |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, HyperOS 2 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 ) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 830 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2 Gen2, OTG |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6 hoặc 6e ( phụ thuộc thị trường ), băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( L1 ), BDS ( B1I + B1c + B2a ), GALILEO ( E1a +) |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
Si/C 6100 mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có dây 90W, Không dây 50W, Không dây đảo ngược 10W |
67W, 50W không dây, 10W đảo ngược không dây |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
Kích thước |
161,3 x 75,3 x 8.4 mm hoặc 8,7 mm |
152,8 x 71,5 x 8,0 mm |
Trọng lượng |
213 g hoặc 219 g |
185 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
IP68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678