So sánh Xiaomi 14T 5G Nguyên Seal Xịn với Xiaomi 14 5G Fullbox Mở Seal
9.950.000 ₫
Trả góp từ: 1.990.000 ₫
11.590.000 ₫
15.250.000 ₫
Trả góp từ: 2.318.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inches, AMOLED, 68B colors, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (peak) |
6.36 inch,TPO OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 12 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 50 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
32 MP, f/2.0 |
32 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) |
Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000 mAh, 67W |
4610 mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,67 inch |
6.36 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 ratio |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
LTPO OLED |
Độ phân giải màn hình |
1220 x 2712 pixel |
1200 x 2670 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.7, 23mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom 12 MP, f/2.2, 15mm (ultrawide), 1/3.06", 1.12µm |
50 MP, f/1.6, dual pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP, f/2.0, PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2x optical zoom; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ |
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Leica lens, Ultra HDR, LED flash, HDR, panorama |
Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.0, 25mm (wide) |
32 MP, (wide) |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
HDR, panorama |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 14, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510) |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali G615-MC6 |
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 3.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000 mAh |
4610 mAh, |
Công nghệ sạc nhanh |
67W |
Có dây 90W, không dây 50W, ngược 10W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
100% trong 31 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
Kích thước |
160,5 x 75,1 x 7,8 mm hoặc 8,0 mm |
152,8 x 71,5 x 8.2 mm hoặc 8.3 mm |
Trọng lượng |
193 g hoặc 195 g |
188 g hoặc 193 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 2m trong 30 phút) |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678