CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)
CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)
Hotline: 090 154 8866
Màn Hình | 6.73 inches, LTPO AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits | 6.55 inch, AMOLED, màu 68B, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1500 nit |
Camera Sau | 50 MP, f/1.6 or f/4.0; 50 MP, f/2.5; 50 MP, f/1.8; 50 MP, f/1.8 | 50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 12 MP, f/2.2 |
Camera Trước | 32 MP, f/2.0 | 32MP, 32MP |
Chíp Xử Lý (CPU) | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) | Snapdragon 8s Gen 3 |
Bộ Nhớ RAM | 12GB | 12gb |
Bộ Nhớ Trong (ROM) | 256GB | 256gb |
Hỗ trợ Sim | 2 Sim | 2 nano sim |
Công nghệ bảo mật | Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) | Vân tay trong màn hình |
Pin | 5300 mAh, 90W | 4500mAh, 67W |
Kích thước màn hình | 6.73 inches | 6.55 inch |
Tỷ lệ màn hình | 20:9 ratio (~522 ppi density) | 20:9 |
Công nghệ màn hình | LTPO AMOLED | OLED |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 3200 pixels | |
Kính bảo vệ màn hình | Xiaomi Longjing Glass |
Số ống kính | 4 | 3 |
Độ phân giải & khẩu độ | 50 MP, f/1.6 or f/4.0, 23mm (wide), 1.0"-type, 1.6µm, multi-directional PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (periscope telephoto), 1/2.51", Dual-Pixel PDAF (30cm - ∞), OIS, 5x optical zoom 50 MP, f/1.8, 75mm (telephoto), 1/2.51", Dual-Pixel PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2x optical zoom 50 MP, f/1.8, 12mm, 122˚ (ultrawide), 1/2.51", Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (depth) | 50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 12 MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau | 8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p) | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, HDR10+, BT.2020, 10-bit video, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau | Leica lenses, Dual-LED flash, HDR, panorama, 67mm filter ring holder (optional) |
Số ống kính camera trước | 1 | 2 |
Độ phân giải & khẩu độ | 32 MP, f/2.0, 22mm (wide), 0.7µm | 32 MP, f/2.0; 32 MP, f/2.4 |
Quay phim camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps | 4K@30fps, 1080p@30/60fps; con quay hồi chuyển-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
Hệ điều hành | Android 14, HyperOS | Android 14, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Tốc độ xử lý | Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) | Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) | Adreno 750 | Adreno 750 |
Bộ nhớ RAM | 12GB | 12gb |
Bộ nhớ trong (ROM) | 256GB | 256gb |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | Không | không |
Cổng kết nối sạc | USB Type-C 3.2, DisplayPort, OTG | USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe | USB Type-C 3.2, DisplayPort, OTG | không |
Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | 3G, 4G , 5G |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) | BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM | 2 Sim | 2 nano Sim |
Dung lượng pin | 5300 mAh | 4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh | Có dây 90W, không dây 50W, ngược 10W | 67W |
Thời gian onscreen | ||
Thời gian sạc | 100% trong 40p |
Vật liệu thiết kế | Mặt trước bằng kính (Longjing Glass), mặt sau bằng kính hoặc da sinh thái, khung titan (loại 5) hoặc hợp kim nhôm | Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm |
Kích thước | 161.4 x 75.3 x 9.2 mm | 157,2 x 72,8 x 7,5 mm |
Trọng lượng | 224.4 g or 229.5 g | 177.6g |
Công nghệ bảo mật | Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) | Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước | Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) | |
Tính năng khác |