So sánh Xiaomi 14 Civi Nguyên Seal Xịn (Snap 8s Gen 3) với Xiaomi 14 Lite Nguyên Seal Xịn (Snap 8s Gen 3)
Sắp ra mắt
14.290.000 ₫
Trả góp từ: 2.158.000 ₫
Sắp ra mắt
14.290.000 ₫
Trả góp từ: 2.450.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.55 inch, LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (cực đại) |
6.55 inch, AMOLED, màu 68B, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1500 nit |
Camera Sau |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 12 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 12 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
32MP, 32MP |
32MP, 32MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8s Gen 3 |
Snapdragon 8s Gen 3 |
Bộ Nhớ RAM |
12gb |
12gb |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256gb |
256gb |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4700mAh, 67W |
4500mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.55 inch |
6.55 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
|
|
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 12 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 12 MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, HDR10+, BT.2020, 10-bit video, gyro-EIS |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, HDR10+, BT.2020, 10-bit video, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.0; 32 MP, f/2.4 |
32 MP, f/2.0; 32 MP, f/2.4 |
Quay phim camera trước |
4K@30fps, 1080p@30/60fps; con quay hồi chuyển-EIS |
4K@30fps, 1080p@30/60fps; con quay hồi chuyển-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 14, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 750 |
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12gb |
12gb |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256gb |
256gb |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4700mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
100% trong 40p |
100% trong 40p |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm |
Kích thước |
157,2 x 72,8 x 7,5 mm |
157,2 x 72,8 x 7,5 mm |
Trọng lượng |
177.6g |
177.6g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678