map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi 14 5G Nguyên Seal Xịn với Vivo X100s Pro Nguyên Seal Xịn (Dimen 9300+)

xiaomi-14-5g-gia-re
12.690.000 ₫ 15.250.000 ₫
Trả góp từ: 2.538.000 ₫
vivo-x100s-pro
15.590.000 ₫ 19.390.000 ₫
Trả góp từ: 3.118.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.36 inch,TPO OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits 6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại)
Camera Sau 50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 50 MP, f/2.2 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng); 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng); 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng)
Camera Trước 32 MP 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 2 nano sim
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay trong màn hình
Pin 4610 mAh, 90W 5400mAh, 100W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.36 inch 6.78 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 ratio 20:9
Công nghệ màn hình LTPO OLED LTPO AMOLED
Độ phân giải màn hình 1200 x 2670 pixels 1260 x 2800 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.6, dual pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP, f/2.0, PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2x optical zoom; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng); 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng); 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng)
Quay phim camera sau 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
Các tính năng khác camera sau Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 32 MP, (wide) 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
Quay phim camera trước 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Các tính năng khác camera trước HDR, panorama
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 14, HyperOS Android 14, OriginOS 4
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) Dimensity 9300+ (4 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 750 Immortalis-G720 MC12
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 3.2, OTG USB Type-C 3.2, OTG
Cổng kết nối tai nghe Không không
Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive 5.4, A2DP, LE, aptX HD
GPS GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
Hỗ trợ SIM 2 Sim 2 sim nano
Pin - sạc
Dung lượng pin 4610 mAh, 5400mAh
Công nghệ sạc nhanh Có dây 90W, không dây 50W, ngược 10W Sạc nhanh 100W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc 100% trong 31 phút 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
Kích thước 152,8 x 71,5 x 8.2 mm hoặc 8.3 mm 164,1 x 75,3 x 8,9 mm
Trọng lượng 188 g hoặc 193 g 224 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) Chống bụi/nước IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7