map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi 13T Pro 5G với Xiaomi 14 Pro 5G Nguyên Seal Xịn

redmi-k60-ultra-color
Ngừng kinh doanh
xiaomi-14-pro-ma-u
18.290.000 ₫
Trả góp từ: 3.658.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.67 inch, AMOLED, 68B colors, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 2600 nits (peak) 6.73 inch, LTPO AMOLED, màu 68B, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 3000 nits (cao điểm)
Camera Sau 50 MP, f/1.9; 50 MP, f/1.9; 12 MP, f/2.2 50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 50 MP, f/2.2
Camera Trước 20 MP, f/2.2 32 MP
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm) Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
Bộ Nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 Sim
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay trong màn hình
Pin 5000mAh, 120W 4.880mAh, 120W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.67 inch 6.73 inch
Tỷ lệ màn hình 20: 9
Công nghệ màn hình AMOLED LTPO AMOLED
Độ phân giải màn hình 1440 x 3200 pixel
Kính bảo vệ màn hình Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.9; 50 MP, f/1.9; 12 MP, f/2.2 50 MP, f/1.6, dual pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP, f/2.0, PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2x optical zoom; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚
Quay phim camera sau 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 4K/1080p@30fps HDR10+, 1080p@30/60/120/240fps; LOG 10 bit, con quay hồi chuyển-EIS 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau Ống kính Leica, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 20 MP, f/2.2, (rộng) 32 MP, f/2.0
Quay phim camera trước 1080p@30fps, HDR10+ 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, HyperOS Android 14, HyperOS
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm) Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
Tốc độ xử lý Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-X3 & 3x3,0 GHz Cortex-A715 & 4x2,0 GHz Cortex-A510) Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520)
Chip xử lý đồ họa (GPU) G715 MC11 Adreno 750
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C 3.2, OTG
Cổng kết nối tai nghe không Không
Mạng di động 3G, 4G , 5G GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS BDS, A-GPS, GLONASS GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
Hỗ trợ SIM 2 SIM Nano 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000mAh 4880mAh
Công nghệ sạc nhanh 120W Có dây 120W, không dây 50W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhựa Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước 162,2 x 75,7 x 8,5 mm
Trọng lượng 200g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước IP68
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7