So sánh Xiaomi 13T Chính Hãng với Xiaomi 13 Ultra Nguyên Seal Xịn
14.790.000 ₫
18.550.000 ₫
Trả góp từ: 2.958.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inches, AMOLED, 68B colors, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2600 nits |
6,73 inch, LTPO3 AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2600 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.9; 50 MP, f/1.9; 12 MP, f/2.2 |
50 MP, 50 MP, 50 MP, 50MP, TOF 3D |
Camera Trước |
20 MP, f/2.2 |
32 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000 mAh, 67W |
5000mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6,73 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio (~446 ppi density) |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
LTPO3 AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1220 x 2712 pixels |
1440 x 3200 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
5 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9, PDAF, OIS; 50 MP, f/1.9, PDAF, 2x optical zoom; 12 MP, f/2.2 |
50 MP, 50 MP, 50 MP, 50MP, TOF 3D, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS |
Quay phim camera sau |
4K@30fps (HDR10+), 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
8K @ 24fps ( HDR ), 4K @ 24/30/60fps ( HDR10 + ), 1080p @ 30/120/240 / 960fps, 1080p @ / E |
Các tính năng khác camera sau |
Leica lens, LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.2, (wide), 0.8µm |
32 MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, HDR10+ |
1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) |
Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 ) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G610 MC6 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), BDS |
GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( G1 ) BDS ( B1I + B1c + B2a ), GALILEO ( E1a +) |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
67W |
90W, Không dây 50W, Không dây đảo ngược 10W |
Thời gian onscreen |
100% in 42 min (advertised) |
|
Thời gian sạc |
|
100% trong 19 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng nhựa silicon, khung nhựa |
Mặt kính ( Gorilla Glass Victus ), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
Kích thước |
162,2 x 75,7 x 8,5 mm |
163.2 x 74.6 x 9.1 mm |
Trọng lượng |
193 g hoặc 197 g |
227 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi / nước IP68 ( lên tới 1,5m trong 30 phút ) |
IP68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678