So sánh Xiaomi 13 Lite Likenew Nobox (Quốc Tế) với Xiaomi 13 Pro Likenew Nobox (Sẵn TV)
7.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.418.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6,55 inch, AMOLED, màu 68B, Dolby Vision, HDR10 +, 120Hz, 1000 nits |
6,73 inch, LTPO OLED, màu 1B, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1900 nits |
| Camera Sau |
50 MP, PDAF, 8 MP, 2 MP |
50.3 MP, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP; 50 MP |
| Camera Trước |
32 MP, 8 MP |
32 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 7 Gen 1 ( 4nm ) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay quang học |
| Pin |
4500mAh, 67W |
4820mAh, 120W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6,55 inch, |
6,73 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20: 9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
LTPO AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1440 x 3200 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
Kính Corning Gorilla 5 |
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.8, PDAF; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
50.3 MP, f / 1,9, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP, f / 2.0; 50 MP, f / 2.2 |
| Quay phim camera sau |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 720p @ 960fps |
8K @ 24fps ( HDR ), 4K @ 24/30/60fps ( HDR10 + ), 1080p @ 30/120/240 / 960fps, 1080p @ / E |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
2 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f / 2.4; 8 MP, f / 2.3 |
32 MP |
| Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
1080p @ 30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 14 |
Android 13, MIUI 14 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 ( 4nm ) |
Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 1x2,4 GHz Cortex-A710 & 3x2,36 GHz Cortex-A710 & 4x1.8 GHz Cortex-A510 ) |
Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 ) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 644 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0 |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
| GPS |
GPS ( L1 ), GLONASS ( G1 ), BDS ( B1I + B1c ), GALILEO ( E1 ), QZSS ( L1 ) |
GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( G1 ) BDS ( B1I + B1c + B2a ), GALILEO ( E1a +) |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4500mAh |
4820mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
67W |
120W, Không dây 50W, Không dây đảo ngược 10W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
100% trong 40 phút |
100% trong 19 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng kính, khung nhựa |
Mặt kính ( Gorilla Glass Victus ), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
| Kích thước |
159,2 x 72,7 x 7,2 mm |
162,9 x 74,6 x 8.4 mm |
| Trọng lượng |
171 g |
210 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
IP53 |
IP68 |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678