So sánh Xiaomi 13 Lite Likenew Nobox (Quốc Tế) với Xiaomi 14 5G Nguyên Seal Xịn
12.790.000 ₫
15.250.000 ₫
Trả góp từ: 2.558.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,55 inch, AMOLED, màu 68B, Dolby Vision, HDR10 +, 120Hz, 1000 nits |
6.36 inch,TPO OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits |
Camera Sau |
50 MP, PDAF, 8 MP, 2 MP |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 50 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
32 MP, 8 MP |
32 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 7 Gen 1 ( 4nm ) |
Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4500mAh, 67W |
4610 mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,55 inch, |
6.36 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 ratio |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
LTPO OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1200 x 2670 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính Corning Gorilla 5 |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.8, PDAF; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
50 MP, f/1.6, dual pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP, f/2.0, PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2x optical zoom; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ |
Quay phim camera sau |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 720p @ 960fps |
8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f / 2.4; 8 MP, f / 2.3 |
32 MP, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
HDR, panorama |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 14 |
Android 14, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 ( 4nm ) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 1x2,4 GHz Cortex-A710 & 3x2,36 GHz Cortex-A710 & 4x1.8 GHz Cortex-A510 ) |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 644 |
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 3.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPS |
GPS ( L1 ), GLONASS ( G1 ), BDS ( B1I + B1c ), GALILEO ( E1 ), QZSS ( L1 ) |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
4610 mAh, |
Công nghệ sạc nhanh |
67W |
Có dây 90W, không dây 50W, ngược 10W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
100% trong 40 phút |
100% trong 31 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng kính, khung nhựa |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
Kích thước |
159,2 x 72,7 x 7,2 mm |
152,8 x 71,5 x 8.2 mm hoặc 8.3 mm |
Trọng lượng |
171 g |
188 g hoặc 193 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
IP53 |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678