So sánh Xiaomi 13 5G Mới 100% (Sẵn Tiếng Việt) với Redmi Turbo 4 Pro Nguyên Seal Xịn (Snap 8s Gen 4)
7.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.418.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.36 inch, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1900 nits |
6.83 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8, (wide); 10 MP, (telephoto); 12 MP, f/2.4, (ultrawide) |
50 MP, f/1.5; 8 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
32 MP, f/2.5, 26mm (wide) |
20 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay quang học |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
4500mAh, 67W |
7550mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,36 inch |
6.83 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 ratio |
Công nghệ màn hình |
OLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1280 x 2772 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide) PDAF, OIS; 10 MP, f / 2.0 (telephoto); 12 MP, f/2.2, (ultrawide) |
50 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
Quay phim camera sau |
8K @ 24fps ( HDR ), 4K @ 24/30/60fps ( HDR10 + ), 1080p @ 30/120/240 / 960fps, 1080p @ / E |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f / 2.0 |
20 MP, f/2.2, (wide), 1/4" |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
Android 15, HyperOS 2 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (3 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 ) |
Octa-core (1x3.21 GHz & 3x3.01 GHz & 2x2.80 GHz & 2x2.02 GHz) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Adreno 825 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6 hoặc 6e ( phụ thuộc thị trường ), băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.4, A2DP, LE, aptX, LHDC 5 |
GPS |
GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( L1 ), BDS ( B1I + B1c + B2a ), GALILEO ( E1a +) |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
7550 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
67W, 50W không dây, 10W đảo ngược không dây |
Công suất có dây 90W, PD3.0, QC3+ 22,5W có dây ngược |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
152,8 x 71,5 x 8,0 mm |
163,1 x 77,9 x 8 mm |
Trọng lượng |
185 g |
219g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
IP68 |
Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678