So sánh Xiaomi 13 5G Nguyên Seal Xịn với Vivo X200 Pro Mini Nguyên Seal Xịn
8.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.798.000 ₫
16.190.000 ₫
Trả góp từ: 3.238.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.36 inch, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1900 nits |
6.31 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 4500 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8, (wide); 10 MP, (telephoto); 12 MP, f/2.4, (ultrawide) |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.6; 50 MP, f/2.0 |
Camera Trước |
32 MP, f/2.5, 26mm (wide) |
32 MP, f/2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
512GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay quang học |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
4500mAh, 67W |
5700 mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,36 inch |
6.31 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
19.5:9 |
Công nghệ màn hình |
OLED |
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1216 x 2640 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide) PDAF, OIS; 10 MP, f / 2.0 (telephoto); 12 MP, f/2.2, (ultrawide) |
50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 70mm (periscope telephoto), 1/1.95", PDAF, OIS, 3x optical zoom 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm, AF |
Quay phim camera sau |
8K @ 24fps ( HDR ), 4K @ 24/30/60fps ( HDR10 + ), 1080p @ 30/120/240 / 960fps, 1080p @ / E |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, HDR |
Các tính năng khác camera sau |
|
Laser AF, Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f / 2.0 |
32 MP, f/2.0, 20mm (ultrawide) |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
4K, 1080p |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
Android 15, OriginOS 5 (China) |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 ) |
Octa-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Immortalis-G925 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
512GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6 hoặc 6e ( phụ thuộc thị trường ), băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPS |
GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( L1 ), BDS ( B1I + B1c + B2a ), GALILEO ( E1a +) |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
5700 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
67W, 50W không dây, 10W đảo ngược không dây |
Dây 90W, Không dây 30W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
Mặt kính, khung hợp kim nhôm |
Kích thước |
152,8 x 71,5 x 8,0 mm |
150,8 x 71,8 x 8.2 mm |
Trọng lượng |
185 g |
187 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
IP68 |
Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678