So sánh Xiaomi 12 Lite 5G Likenew Nobox (Quốc Tế) với Redmi Turbo 4 Nguyên Seal Xịn
6.190.000 ₫
Trả góp từ: 1.238.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.55 inch, AMOLED, 1B colors, HDR10+, 120Hz, 500 nits (typ), 800 nits |
6.67 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
Camera Sau |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide); 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide); 5 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, f/1.5, PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
16 MP |
20 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
4500mAh |
6550 mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.55 inch |
6.67 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 ratio |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1220 x 2712 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass Victus |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide); 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide); 5 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP hỗ trợ HDR |
20 MP, f/2.2, (wide), 1/4" |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 13 |
Android 15, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670 |
Octa-core (1x3.25 GHz Cortex-A725 & 3x3.0 GHz Cortex-A725 & 4x2.1 GHz Cortex-A725) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Immortalis-G720 MC7 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
6.0, A2DP, LE, aptX, LHDC 5 |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
6550 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
67W |
90W |
Thời gian onscreen |
|
100% trong 45 phút |
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) khung nhôm |
|
Kích thước |
|
161 x 75,2 x 8,1 mm |
Trọng lượng |
|
203,5 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
|
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 2m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678